Chuyển bộ gõ


Vietnamese - French Dictionary

Hiển thị từ 3241 đến 3360 trong 4406 kết quả được tìm thấy với từ khóa: c^
chống chống đau chống đông chống đảng
chống đỡ chống đối chống càn chống cự
chống chế chống chọi chống gỉ chống giáo hội
chống hao chống hạn chống lao chống ma sát
chống nhiễm khuẩn chống tên lửa chống tăng chống trả
chống uốn ván chống va chống viêm chốp
chốt chốt giữ chồ chồi
chồi gốc chồi ghép chồi mầm chồi rễ
chồi sương chồi tái sinh chồm chồm chỗm
chồm chộp chồm hổm chồn chồn đèn
chồn bạc má chồn hôi chồn lòng chồn ngận hương
chồng chồng đống chồng chéo chồng chất
chồng chưa cưới chồng họ chồng khít chồng ngồng
chệch chệch choạc chệnh choạng chổi
chổi đót chổi cọ chổi chà chổi góp
chổi lông chổi lúa chổi rễ chổi sể
chổi tre chổng chổng chểnh chổng gọng
chổng kềnh chổng vó chễm chệ chễm chện
chễnh chện chỉ chỉ đạo chỉ định
chỉ điểm chỉ báo chỉ bảo chỉ có
chỉ cần chỉ chực chỉ dẫn chỉ dụ
chỉ giáo chỉ hồng chỉ huy chỉ huy phó
chỉ huy sở chỉ huy trưởng chỉ huyết chỉ nam
chỉ nhị chỉ số chỉ số hoá chỉ thực
chỉ thị chỉ thị màu chỉ thiên chỉ tiêu
chỉ trích chỉ trỏ chỉ vì chỉ vẽ
chỉ xác chỉn chỉnh chỉnh đảng
chỉnh đốn chỉnh hình chỉnh hợp chỉnh hiện
chỉnh huấn chỉnh lí chỉnh lưu chỉnh phân
chỉnh tâm chỉnh tề chỉnh thể chỉnh trang

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.